跳到主要內容區
Menu
招生資訊
關於我們
國際長
成員資訊
業務職掌
單位位置
新南向中心
人員介紹
招生資訊
新南向專班
國際專修部
華語文中心
在校生專區
居留證申請 & 延期須知
工作證申請須知
健保
宿舍專區
獎學金- 國際學生
新生專區
新生健康檢查
註冊及報到
新生接機
113-1新南向智車系錄取名單Hệ CBQT Tân Hướng Nam Khoa Trí Tuệ Xe
113-1新南向智工系錄取名單Hệ CBQT Tân Hướng Nam Khoa Trí Tuệ Chế Tạo
113-1新南向餐飲系錄取名單Hệ CBQT Tân Hướng Nam Khoa NHKS
法規表單
國際處法規
表單下載
國際及兩岸交流中心
本功能需使用支援JavaScript之瀏覽器才能正常操作
首頁
課程資訊 Thông tin khóa học
課程資訊 Thông tin khóa học
113-1新南向智工一甲課表Thời khoá biểu Trí tuệ chế tạo công trình Lớp 1A
113-1新南向智工二乙課表 Thời khoá biểu Trí tuệ chế tạo công trình Lớp 2B
113-1新南向智工一丙課表 Thời khoa biểu Trí tuệ chế tạo công trình Lớp 1C
113-1新南向智工二乙課表 Thời khoá biểu Trí tuệ chế tạo công trình Lớp 2B
113-1新南向智工一甲課表Thời khoá biểu Trí tuệ chế tạo công trình Lớp 1A
112-2智工南向一甲Thời khóa biểu lớp Trí Công 1A
112-2智工南向一乙Thời khóa biểu lớp Trí Công 1B
112-2智工南向一丙Thời khóa biểu lớp Trí Công 1C
112入學科目表-智工-日四技(南向) Danh sách môn Khoa Quản lý NHKS Bộ ban ngày Tân Hướng Nam
112-1餐飲南向春二甲中越版 Thời khóa biểu lớp quản lý dịch vụ ăn uống - lớp Xuân 2
112-1餐飲南向二甲課表中越版 Thời khóa biểu lớp quản lý dịch vụ ăn uống -Lớp Thu 2
112-1智工南向一丙Thời khóa biểu lớp Trí Công 1C