一、課程規劃簡介 / Program Overview
中文:本中心正規華語班提供基礎到高級9個等級的語言課程。學員在開學前需接受測驗,並依據成績分班。學員每週上課15小時;其中10小時是每週5天,每天2小時綜合語言課,另外5小時為選修課。
English: This program offers a 9-level Chinese language curriculum, ranging from beginner to advanced. Before the semester begins, students are required to take a placement test to determine their level and class assignment. Each week, students receive a total of 15 hours of instruction: 10 hours are mandatory integrated language classes (2 hours per day, 5 days a week), and the remaining 5 hours are elective courses。
Tiếng Việt: Chươn trình này cung cấp 9 cấp độ học tiếng Hoa, từ sơ cấp đến cao cấp. Trước khi bắt đầu khóa học, học viên sẽ tham gia bài kiểm tra xếp lớp để phân chia theo trình độ phù hợp. Mỗi tuần, học viên sẽ học tổng cộng 15 giờ, bao gồm 10 giờ học bắt buộc (2 giờ mỗi ngày, 5 ngày một tuần) và 5 giờ học phần tự chọn 。
二、課程分級與能力指標 / Curriculum Levels & Proficiency
(一) 入門基礎華語 / Beginner-Level Chinese
學習目標:著重在生活中食、衣、住、行、育、樂等六大項目單字及句子,注重發音,並訓練學生聽、說、讀、寫的基本能力。
Learning Goals: Focus on foundational vocabulary and sentences related to six key areas of daily life. Emphasis is placed on pronunciation and basic listening, speaking, reading, and writing skills。
| 等級 / Level | 能力描述 / Proficiency Descriptions | 能力指標 / Indicators |
|---|---|---|
| 第 1 級 初等初級 Level 1 |
[中] 能理解和使用日常生活中最基本的詞彙與句子(如打招呼、自我介紹、數字、時間)。句型簡單,以短語、簡句為主。
[Eng] Understand and use the most basic vocabulary and expressions for daily life. Use of simple sentence structures such as short phrases and basic sentences。
[Việt] Hiểu và sử dụng các từ vựng, câu nói cơ bản nhất trong đời sống hàng ngày. Câu đơn giản, chủ yếu là cụm từ ngắn và câu cơ bản。
|
漢字約 250 個 詞語約 400 個 語法點約 20 個 |
| 第 2 級 初等中級 Level 2 |
[中] 能理解與個人及日常生活有關的字詞、短語及短句。能運用簡單字詞與句子與他人交流(如買東西、問路、點餐)。能理解課堂內常用指令與簡短課文。
[Eng] Understand words, phrases, and short sentences related to self and daily life. Able to communicate using simple vocabulary and sentences. Understand common classroom instructions and short reading texts。
[Việt] Hiểu các từ, cụm từ và câu ngắn liên quan đến bản thân và sinh hoạt hàng ngày. Có thể sử dụng từ vựng và câu đơn giản để giao tiếp。
|
漢字累積約 500 個 詞語累積約 800 個 語法點累積約 110 個 |
| 第 3 級 初等高級 Level 3 |
[中] 能描述日常生活經驗,表達基本需求與感受。能以簡單完整的句子敘述經歷,與人進行對話及簡單討論。能寫出簡單短文。
[Eng] Able to describe daily life experiences, express basic needs and emotions. Can narrate personal experiences and engage in simple conversations using complete sentences. Can write simple compositions。
[Việt] Có thể mô tả kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngày, diễn đạt nhu cầu và cảm xúc cơ bản. Có thể viết đoạn văn ngắn như nhật ký hoặc email đơn giản。
|
漢字累積約 800 個 詞語累積約 1,300 個 語法點累積約 240 個 |
(二) 進階華語 / Intermediate Level Chinese
學習目標:加強學生聽、說、讀、寫溝通能力,以日常生活為課程主軸,並輔導學生報考華語能力測驗。
| 等級 / Level | 能力描述 / Proficiency Descriptions | 能力指標 / Indicators (Cumulative) |
|---|---|---|
| 第 4 級 進階初級 Level 4 |
[中] 能理解較長的句子與段落,具備基礎的語言組織能力。能使用連接詞表達因果、選擇、轉折等簡單邏輯關係。能撰寫結構清楚的段落。
[Eng] Understand longer sentences and short paragraphs. Able to use conjunctions to express simple logical relations. Can write clearly structured paragraphs。
[Việt] Hiểu những câu dài hơn và đoạn văn ngắn. Có thể dùng các liên từ để diễn tả quan hệ logic đơn giản. Có thể viết đoạn văn rõ ràng cấu trúc。
|
漢字累積約 1,200 個 詞語累積約 1,900 個 語法點累積約 340 個 |
| 第 5 級 進階中級 Level 5 |
[中] 能參與中等難度的日常對話與簡易討論,理解一般媒體語料。能就社會生活主題表達意見。能閱讀篇幅較長的文章並寫出多段落文章。
[Eng] Can participate in moderately difficult everyday conversations. Able to express opinions on social-life topics. Can read longer articles and write multi-paragraph compositions。
[Việt] Có thể tham gia hội thoại hàng ngày với độ khó trung bình. Có thể bày tỏ ý kiến về các chủ đề xã hội. Có thể đọc bài viết dài hơn và viết bài văn nhiều đoạn。
|
漢字累積約 1,600 個 詞語累積約 2,600 個 語法點累積約 440 個 |
| 第 6 級 進階高級 Level 6 |
[中] 能理解並分析生活與學術相關的語言內容。能進行較深入的口頭表達與討論,具備簡單邏輯推論能力。能撰寫具備清楚結構的論述文。
[Eng] Can understand and analyze content related to daily life and academic topics. Able to engage in more in-depth oral expression. Can write structured argumentative essays。
[Việt] Có thể hiểu và phân tích các nội dung liên quan tới đời sống và học thuật. Có thể tham gia thảo luận sâu hơn bằng lời nói, với khả năng lập luận logic đơn giản。
|
漢字累積約 2,100 個 詞語累積約 3,500 個 語法點累積約 560 個 |
(三) 高階華語 / Advanced Level Chinese
| 等級 / Level | 能力描述 / Proficiency Descriptions | 能力指標 / Indicators (Cumulative) |
|---|---|---|
| 第 7 級 高階初級 Level 7 |
[中] 能理解及運用社會、文化、教育等較抽象議題的語言。能閱讀長篇文章(如報章社論)並進行分析與評論。
[Eng] Can understand and use language relating to social, cultural, educational and other relatively abstract topics. Able to read long texts (e.g. editorials) and give commentary。
[Việt] Có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan tới các chủ đề xã hội, văn hóa, giáo dục. Có thể đọc các bài dài và bình luận。
|
漢字累積約 2,600 個 詞語累積約 4,500 個 語法點累積約 680 個 |
| 第 8 級 高階中級 Level 8 |
[中] 能熟練掌握正式與非正式語體的轉換,進行簡報、演講。能進行批判性閱讀與寫作。能處理跨文化溝通中的語言與文化差異 。
[Eng] Can comfortably switch between formal and informal registers. Able to perform critical reading and writing. Capable of handling language and cultural differences。
[Việt] Có thể linh hoạt chuyển đổi giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức. Có thể thực hiện việc đọc/viết mang tính phản biện。
|
漢字累積約 3,100 個 詞語累積約 5,700 個 語法點累積約 800 個 |
| 第 9 級 高階高級 Level 9 |
[中] 能自如使用華語於各種專業、學術及社會場合中。能理解高難度語料(如文學、評論)。能書寫高水準的文本(如論文、建議書)。
[Eng] Able to use Chinese fluently and appropriately in various professional contexts. Can understand highly demanding materials. Capable of writing high-level texts such as research papers。
[Việt] Thành thạo toàn diện. Có thể sử dụng tiếng Hoa một cách lưu loát trong các bối cảnh chuyên môn. Có khả năng tiến hành phỏng vấn sâu, viết các văn bản trình độ cao。
|
漢字累積約 3,600 個 詞語累積約 7,200 個 語法點累積約 950 個 |
三、華語正規班學費 / Tuition Fees
| 期程 (Duration) | 學費 (Tuition) | 保險 (Insurance) | 報名費 (Reg. Fee) |
|---|---|---|---|
| 3 個月 (3 Months) | NTD 25,000 | NTD 870 | NTD 500 |
| 6 個月 (6 Months) | NTD 49,500 | NTD 2,610 | - |
| 9 個月 (9 Months) | NTD 73,500 | NTD 3,480 | - |